Trang chủSERSOL • KLSE
add
Sersol Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
45,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 Tr | -16,86% |
Chi phí hoạt động | -4,11 Tr | -421,83% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 161.200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 142,90 | 204.242,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | 960,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 Tr | 47,61% |
Tổng tài sản | 26,78 Tr | -4,97% |
Tổng nợ | 4,28 Tr | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 161.200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
144