Trang chủSES • NYSE
add
SES AI Corp
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,84%)-0,0083
0,44 $
Đóng cửa: 1 thg 11, 19:50:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,56 Tr USD
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,63 Tr | 27,79% |
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | -53,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,68 Tr | -25,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,76 Tr | -17,35% |
Tổng tài sản | 368,37 Tr | -11,87% |
Tổng nợ | 36,80 Tr | -15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | -53,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,09 Tr | -42,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,70 Tr | -373,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | 71,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,81 Tr | -2.243,52% |
Dòng tiền tự do | -19,39 Tr | -131,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300