Trang chủSEUSF • OTCMKTS
add
Sintana Energy Inc
0,90 $
Sau giờ giao dịch:(1,88%)+0,017
0,92 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 16:54:39 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
465,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
242,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 943,69 N | 8,81% |
Thu nhập ròng | -699,33 N | 15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,36 Tr | 370,24% |
Tổng tài sản | 37,76 Tr | 107,89% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | -32,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -699,33 N | 15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -46,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,79 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,06 Tr | 1.836,47% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -64,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3