Trang chủSGH • NASDAQ
add
SMART Global Holdings Inc.
27,46 $
Sau giờ giao dịch:(1,06%)+0,29
27,75 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 18:40:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,35 $
Mức chênh lệch một ngày
27,14 $ - 29,49 $
Phạm vi một năm
12,66 $ - 29,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,82 Tr | -26,66% |
Chi phí hoạt động | 76,03 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | 49,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 | 31,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -64,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,28 Tr | -54,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,77 Tr | 23,92% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -7,48% |
Tổng nợ | 1,11 T | -15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | 49,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,92 Tr | -121,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | 66,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,15 Tr | -51,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,73 Tr | -276,06% |
Dòng tiền tự do | -25,89 Tr | -131,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000