Trang chủSGIL • NSE
add
Synergy Green Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
339,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
340,85 ₹ - 358,80 ₹
Phạm vi một năm
195,10 ₹ - 436,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T INR
Số lượng trung bình
62,01 N
Tỷ số P/E
42,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,28 Tr | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 449,04 Tr | 20,15% |
Thu nhập ròng | 32,54 Tr | -5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,32 Tr | 0,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,60 Tr | 70,41% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 8,93% |
Tổng nợ | 1,51 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,54 Tr | -5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
183