Trang chủSGML • CVE
add
Sigma Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,89 $
Mức chênh lệch một ngày
15,46 $ - 16,41 $
Phạm vi một năm
14,03 $ - 53,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CAD
Số lượng trung bình
14,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
1,11%
1,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | -64,75% |
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | 68,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 72,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | 112,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,39 Tr | 57,66% |
Tổng tài sản | 581,22 Tr | 59,80% |
Tổng nợ | 375,95 Tr | 101,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | 68,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,39 Tr | 56,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,61 Tr | 72,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,02 Tr | 85,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,99 Tr | 2.441,23% |
Dòng tiền tự do | -14,34 Tr | 54,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
523