Trang chủSGMT • NASDAQ
add
Sagimet Biosciences Inc
5,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,030
5,21 $
Đóng cửa: 14 thg 11, 18:56:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,96 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 20,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,59 Tr | 50,05% |
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 99,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,37 Tr | 798,92% |
Tổng tài sản | 189,02 Tr | 779,24% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,63 Tr | 1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,16 Tr | -687,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 97,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,82 Tr | -1.409,85% |
Dòng tiền tự do | -3,67 Tr | 16,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9