Trang chủSHA • ETR
add
Schaeffler AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 €
Mức chênh lệch một ngày
5,35 € - 5,47 €
Phạm vi một năm
4,64 € - 6,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
898,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
365,43 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
8,35%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 692,00 Tr | 7,96% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 80,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 83,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 639,00 Tr | 12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 83,10% |
Tổng tài sản | 17,33 T | 14,02% |
Tổng nợ | 13,13 T | 19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 80,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,00 Tr | -49,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -71,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 T | 346,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 694,00 Tr | 362,88% |
Dòng tiền tự do | -275,12 Tr | -149,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
83.793