Trang chủSHG • ASX
add
Singular Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
260,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,96 N | 1.091,42% |
Chi phí hoạt động | 623,02 N | -48,30% |
Thu nhập ròng | -568,10 N | 62,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,12 | 96,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,43 N | 61,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,43 N | -97,28% |
Tổng tài sản | 3,31 Tr | 57,16% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | 116,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,10 N | 62,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,81 N | 64,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,08 N | -117,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,54 N | -1.365,48% |
Dòng tiền tự do | 63,40 N | 126,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web