Trang chủSHLE • TSE
add
Source Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 $
Mức chênh lệch một ngày
14,55 $ - 14,98 $
Phạm vi một năm
4,03 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,41 N
Tỷ số P/E
1,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,36 Tr | 38,94% |
Chi phí hoạt động | 18,11 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | 71,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 23,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,32 Tr | 73,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 514,83 Tr | 58,77% |
Tổng nợ | 335,26 Tr | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | 71,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,69 Tr | 125,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 Tr | -405,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,51 Tr | -89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 33,31 Tr | 253,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
451