Trang chủSHOM • TLV
add
EN Shoham Business Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
660,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
660,60 ILA - 662,70 ILA
Phạm vi một năm
375,00 ILA - 662,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
244,54 Tr ILS
Số lượng trung bình
42,34 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,61 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -56,32% |
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,35 | 13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,45 Tr | 13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,85 Tr | 1.738,36% |
Tổng tài sản | 893,36 Tr | 4,86% |
Tổng nợ | 708,01 Tr | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,49 Tr | 1.476,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 63,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,83 Tr | -386,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 649,00 N | 103,70% |
Dòng tiền tự do | 6,01 Tr | 115,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12