Trang chủSHP • CNSX
add
Shoal Point Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
890,78 N CAD
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 N | -66,08% |
Chi phí hoạt động | 64,44 N | -13,95% |
Thu nhập ròng | -79,95 N | 29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 N | -107,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,85 N | 29,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,98 N | -38,89% |
Tổng tài sản | 177,99 N | -14,09% |
Tổng nợ | 589,31 N | 38,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -411,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,95 N | 29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,40 N | -8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,90 N | -12,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,79 N | -61,19% |
Dòng tiền tự do | -173,98 N | -20,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web