Trang chủSHWZ • OTCMKTS
add
Medicine Man Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 Tr USD
Số lượng trung bình
90,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,60 Tr | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 20,64 Tr | 18,75% |
Thu nhập ròng | -16,05 Tr | -1.019,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,59 | -985,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -6.937,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 Tr | -79,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 Tr | -62,78% |
Tổng tài sản | 346,61 Tr | 7,18% |
Tổng nợ | 242,73 Tr | 28,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,05 Tr | -1.019,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | -320,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 47,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -864,94 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,10 Tr | -61,20% |
Dòng tiền tự do | 884,74 N | 110,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
729