Trang chủSHYAMCENT • NSE
add
Shyam Century Ferrous Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,36 ₹ - 17,28 ₹
Phạm vi một năm
16,00 ₹ - 32,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T INR
Số lượng trung bình
122,52 N
Tỷ số P/E
574,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,68 Tr | -38,52% |
Chi phí hoạt động | 82,63 Tr | -88,51% |
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | -123,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,18 | -138,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,98 Tr | -130,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,86 Tr | -21,32% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -1,40% |
Tổng nợ | 180,61 Tr | -15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | -123,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
136