Trang chủSIAB • KLSE
add
Siab Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,097 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,26 Tr | -28,71% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | 109,00 N | 104,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 106,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 179,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 Tr | -26,20% |
Tổng tài sản | 163,12 Tr | -2,96% |
Tổng nợ | 119,53 Tr | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 N | 104,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 70,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 N | 101,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | -322,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | 45,85% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 57,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
134