Trang chủSIBN • NASDAQ
add
SI-Bone Inc
15,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,13 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 16:05:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 $
Mức chênh lệch một ngày
15,06 $ - 16,21 $
Phạm vi một năm
11,76 $ - 26,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
623,43 Tr USD
Số lượng trung bình
386,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,87 Tr | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 41,91 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | 1,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,80 | 15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,95 Tr | -7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,82 Tr | 83,59% |
Tổng tài sản | 223,71 Tr | 50,07% |
Tổng nợ | 58,18 Tr | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | 1,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,57 Tr | 29,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,35 Tr | -45,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,00 N | -91,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -154,66% |
Dòng tiền tự do | -5,04 Tr | 46,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
344