Trang chủSIE • CVE
add
Sienna Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
517,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 453,44 N | 143,83% |
Thu nhập ròng | -455,14 N | -167,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -397,66 N | -8.995,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,30 N | -71,66% |
Tổng tài sản | 2,76 Tr | -22,81% |
Tổng nợ | 57,60 N | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,14 N | -167,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,45 N | 17,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | 95,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,95 N | 57,09% |
Dòng tiền tự do | 50,24 N | 120,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4