Trang chủSIF • NYSEAMERICAN
add
SIFCO Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
2,87 $ - 5,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,25 Tr USD
Số lượng trung bình
19,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,26 Tr | 33,89% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | 72,00 N | 111,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 108,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 82,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | 470,07% |
Tổng tài sản | 106,33 Tr | 8,99% |
Tổng nợ | 76,50 Tr | 24,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 N | 111,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,00 N | 120,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,00 N | -54,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | -50,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 949,00 N | 235,34% |
Dòng tiền tự do | -501,00 N | 77,13% |
Giới thiệu
SIFCO Industries, Inc., is a global metal component manufacturer based in Cleveland, Ohio. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368