Trang chủSII • TSE
add
Sprott Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61,61 $
Mức chênh lệch một ngày
61,55 $ - 62,44 $
Phạm vi một năm
39,78 $ - 66,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CAD
Số lượng trung bình
22,12 N
Tỷ số P/E
27,92
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,99 Tr | 32,26% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | 137,55% |
Thu nhập ròng | 13,36 Tr | -24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,84 | -43,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 35,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,20 Tr | -35,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,02 Tr | 43,19% |
Tổng tài sản | 406,26 Tr | 6,49% |
Tổng nợ | 72,34 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,36 Tr | -24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,35 Tr | 29,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | -162,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 107,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 Tr | 120,96% |
Dòng tiền tự do | 6,02 Tr | -73,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129