Trang chủSIMBHALS • NSE
add
Simbhaoli Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,50 ₹ - 33,50 ₹
Phạm vi một năm
23,25 ₹ - 38,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
401,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 597,87 Tr | 31,35% |
Thu nhập ròng | 363,38 Tr | 53,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 63,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,65 Tr | 45,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,18 Tr | 143,89% |
Tổng tài sản | 21,10 T | 1,01% |
Tổng nợ | 21,38 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -272,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,38 Tr | 53,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
1.450