Trang chủSIQ • ASX
add
Smartgroup Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 $
Mức chênh lệch một ngày
7,54 $ - 7,69 $
Phạm vi một năm
7,48 $ - 10,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T AUD
Số lượng trung bình
274,51 N
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,25 Tr | 27,33% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | 49,12% |
Thu nhập ròng | 17,13 Tr | 18,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,07 | -7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,23 Tr | 21,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 Tr | -1,63% |
Tổng tài sản | 542,70 Tr | 34,31% |
Tổng nợ | 303,50 Tr | 76,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,13 Tr | 18,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,20 Tr | 22,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,47 Tr | -401,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,98 Tr | 1,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,25 Tr | -323,53% |
Dòng tiền tự do | 9,17 Tr | -29,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
835