Trang chủSIX • CNSX
add
Sixty Six Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,82 N
Tỷ số P/E
2,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,26 N | 554,58% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -147,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 Tr | 24,98% |
Tổng tài sản | 13,28 Tr | 25,02% |
Tổng nợ | 5,96 Tr | -22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -147,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,86 N | 52,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,42 N | -144,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,36 N | -61,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -724,63 N | -189,90% |
Dòng tiền tự do | -113,18 N | 56,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9