Trang chủSKAS • OTCMKTS
add
Saker Aviation Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 12,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 Tr USD
Số lượng trung bình
629,00
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 Tr | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 431,13 N | -41,88% |
Thu nhập ròng | 187,29 N | 285,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | 283,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,94 N | 312,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 Tr | 57,20% |
Tổng tài sản | 10,66 Tr | 54,82% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 80,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,99 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,29 N | 285,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,50 N | 12,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,87 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -729,37 N | -524,63% |
Dòng tiền tự do | 129,70 N | -38,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10