Trang chủSKIL • NYSE
add
Skillsoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,01 $
Mức chênh lệch một ngày
15,78 $ - 16,59 $
Phạm vi một năm
5,09 $ - 20,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,65 Tr USD
Số lượng trung bình
58,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,22 Tr | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 106,86 Tr | -12,82% |
Thu nhập ròng | -39,57 Tr | -23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,92 | -32,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,40 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,32 Tr | 33,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,65 Tr | -17,09% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -23,79% |
Tổng nợ | 984,97 Tr | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,57 Tr | -23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,44 Tr | 41,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | 7,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 59,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,46 Tr | 43,19% |
Dòng tiền tự do | 514,88 N | -40,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.290