Trang chủSKLT • IDX
add
Sekar Laut Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 682,50 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT IDR
Số lượng trung bình
702,84 N
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,44 T | 22,91% |
Chi phí hoạt động | 120,90 T | 25,29% |
Thu nhập ròng | 20,83 T | 63,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 32,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,23 T | 6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,05 T | 120,90% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 29,05% |
Tổng nợ | 541,31 T | 19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 T | 63,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,70 T | -328,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,29 T | 222,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,13 T | -176,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,54 T | -210,58% |
Dòng tiền tự do | -47,24 T | -71,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.143