Trang chủSKRR • CVE
add
SKRR Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,75 N | 85,10% |
Thu nhập ròng | -275,64 N | -57,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,60 N | 2.038,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -18,08% |
Tổng tài sản | 5,80 Tr | -37,61% |
Tổng nợ | 114,06 N | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,64 N | -57,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,77 N | -129,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,67 N | 107,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,80 N | 53,02% |
Dòng tiền tự do | -126,92 N | -440,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web