Trang chủSLDPW • NASDAQ
add
Solid Power
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,54 Tr USD
Số lượng trung bình
26,80 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 Tr | -26,94% |
Chi phí hoạt động | 25,27 Tr | 22,19% |
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -48,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,03 | -102,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,57 Tr | -26,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,01 Tr | -31,77% |
Tổng tài sản | 470,88 Tr | -13,43% |
Tổng nợ | 31,43 Tr | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -48,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,85 Tr | 35,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,33 Tr | 19,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,00 N | -41,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,33 Tr | 847,30% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | 84,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270