Trang chủSLM • ASX
add
Solis Minerals CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
165,01 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 796,06 N | 117,11% |
Thu nhập ròng | -800,34 N | -11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,72 N | -7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 175,60% |
Tổng tài sản | 12,72 Tr | 126,82% |
Tổng nợ | 694,71 N | -31,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,34 N | -11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -849,18 N | -170,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -1.890,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,49 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -484,70% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -1.807,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web