Trang chủSLP • KLSE
add
SLP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
282,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,79 N
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,78 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | 0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,54 Tr | 4,12% |
Tổng tài sản | 222,12 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 28,25 Tr | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | -25,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 493,00 N | 7,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | 16,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -81,37% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 318,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
291