Trang chủSLR • BME
add
Solaria Energia y Medio Ambiente SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 €
Mức chênh lệch một ngày
10,48 € - 10,90 €
Phạm vi một năm
9,29 € - 18,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T EUR
Số lượng trung bình
746,62 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,29 Tr | -10,18% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | -28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,61 | -20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,27 Tr | -15,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,15 Tr | -28,19% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 16,47% |
Tổng nợ | 1,20 T | 7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | -28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
235