Trang chủSLRRF • OTCMKTS
add
Silver Range Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,03 N | 10,76% |
Thu nhập ròng | -208,60 N | -33,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,23 N | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,03 N | -86,26% |
Tổng tài sản | 9,67 Tr | -8,16% |
Tổng nợ | 115,11 N | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,60 N | -33,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,40 N | -7,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,63 N | 500,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,40 N | -93,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,64 N | -83,12% |
Dòng tiền tự do | -53,56 N | -43,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web