Trang chủSLS • ASX
add
Solstice Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
211,23 N
Tỷ số P/E
4,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 995,08 N | -33,23% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 319,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -974,71 N | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 Tr | 75,80% |
Tổng tài sản | 21,90 Tr | 33,60% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 75,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 319,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 308,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,93 Tr | 15.428,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,50 N | -8,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 543,05% |
Dòng tiền tự do | -474,62 N | -27,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web