Trang chủSMD • CVE
add
Strategic Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 189,90% |
Thu nhập ròng | -905,85 N | 8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,41 N | 22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -43,25% |
Tổng tài sản | 91,18 Tr | -2,82% |
Tổng nợ | 5,47 Tr | -17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -905,85 N | 8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -468,15 N | 15,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,97 N | 57,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,32 N | 36,73% |
Dòng tiền tự do | -958,89 N | 47,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web