Trang chủSMECF • OTCMKTS
add
SMC Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 $
Mức chênh lệch một ngày
501,22 $ - 523,80 $
Phạm vi một năm
438,64 $ - 622,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,09 T USD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,25 T | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 41,97 T | 3,08% |
Thu nhập ròng | 41,02 T | -19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,12 | -18,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,37 T | -26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,29 T | -18,00% |
Tổng tài sản | 2,09 NT | 8,64% |
Tổng nợ | 208,69 T | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,02 T | -19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 4, 1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.127