Trang chủSMISCOR • KLSE
add
SMIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,81 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
25,77 N
Tỷ số P/E
48,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,50 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 104,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 101,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 Tr | 67,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,26 Tr | 58,43% |
Tổng tài sản | 131,06 Tr | 11,10% |
Tổng nợ | 30,30 Tr | 11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 104,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,00 N | 84,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,00 N | 50,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,00 N | -151,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | 25,53% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 15,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
311