Trang chủSMME • OTCMKTS
add
SmartMetric, Inc. common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,30 N USD
Số lượng trung bình
24,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,12 N | -28,82% |
Thu nhập ròng | -388,60 N | -25,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,46 N | 28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 N | -58,16% |
Tổng tài sản | 61,66 N | -8,80% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | 13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -535,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,60 N | -25,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,00 N | -13,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,36 N | 35,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 N | 144,92% |
Dòng tiền tự do | 12,95 N | 106,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1