Trang chủSMP • CVE
add
Southern Empire Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,75 N | -16,54% |
Thu nhập ròng | -153,85 N | 66,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,00 N | 18,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,26 N | -94,62% |
Tổng tài sản | 12,37 Tr | -12,93% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 174,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,85 N | 66,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,14 N | 143,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,46 N | -130,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,69 N | -86,90% |
Dòng tiền tự do | 66,66 N | 119,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web