Trang chủSMRT • KLSE
add
SMRT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,12 RM - 1,15 RM
Phạm vi một năm
0,79 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
523,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
382,49 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 Tr | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | -25,70% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,70 | 12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,77 Tr | 1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,74 Tr | 54,95% |
Tổng tài sản | 93,77 Tr | 41,74% |
Tổng nợ | 18,21 Tr | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 Tr | 776,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | -824,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -567,00 N | -189,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,00 N | 51,52% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 173,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45