Trang chủSMTSF • OTCMKTS
add
Sierra Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,14 Tr | 17,94% |
Chi phí hoạt động | 19,24 Tr | 32,27% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -43,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -51,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,87 Tr | 2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | 190,37% |
Tổng tài sản | 319,76 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 207,54 Tr | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -43,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,48 Tr | 146,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,38 Tr | -53,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | -542,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 273,39% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 271,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.156