Trang chủSMX • NASDAQ
add
SMX (Security Matters) PLC
0,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,01%)+0,0035
0,35 $
Đóng cửa: 1 thg 11, 18:59:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 144,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,35 N USD
Số lượng trung bình
958,87 N
Tỷ số P/E
0,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | -37,25% |
Thu nhập ròng | -5,35 Tr | 67,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | 37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 50,56 Tr | 392,87% |
Tổng nợ | 20,20 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,35 Tr | 67,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 40,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 N | 57,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | -52,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,00 N | -110,36% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | 30,44% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
26