Trang chủSMY • CVE
add
Search Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,81 N | — |
Thu nhập ròng | -143,93 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,91 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,01 N | — |
Tổng tài sản | 29,28 Tr | — |
Tổng nợ | 3,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,93 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,15 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,53 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 159,43 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web