Trang chủSNA • CNSX
add
Star Navigation Systems Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,60 N | 1.944,79% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | 95,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | 15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,94 N | -85,40% |
Tổng tài sản | 984,46 N | -60,65% |
Tổng nợ | 4,22 Tr | 38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -239,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 505,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 483,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,02 N | 127,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | -447,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -940,49 N | -531,03% |
Dòng tiền tự do | 459,59 N | 131,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web