Trang chủSNAXW • NASDAQ
add
Stryve Foods
Giá đóng cửa hôm trước
0,0041 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr USD
Số lượng trung bình
90,64 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 Tr | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | -11,27% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,94 | 33,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | 35,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,34 N | 39,71% |
Tổng tài sản | 31,90 Tr | -16,32% |
Tổng nợ | 35,35 Tr | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -12,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,19 N | 8,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 21,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,24 N | 395,01% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -86,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86