Trang chủSNC • ASX
add
Sandon Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
90,55 N
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
7,80%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 Tr | 2.440,47% |
Chi phí hoạt động | 779,09 N | 24,90% |
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | 1.912,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,89 | -22,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,57 Tr | 8,43% |
Tổng tài sản | 148,98 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 30,64 Tr | -11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | 1.912,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 Tr | 140,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | -16,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 249,07% |
Dòng tiền tự do | 5,72 Tr | 959,23% |