Trang chủSNCM • TLV
add
Suny Cellular Communication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,10 ILA
Phạm vi một năm
83,00 ILA - 123,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
228,09 Tr ILS
Số lượng trung bình
46,68 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
30,69%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,59 Tr | 28,85% |
Chi phí hoạt động | 17,44 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 45,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 13,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,68 Tr | 102,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,77 Tr | -49,79% |
Tổng tài sản | 489,55 Tr | -1,50% |
Tổng nợ | 244,70 Tr | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 45,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,73 Tr | 2,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | -258,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,53 Tr | -135,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,06 Tr | -57,62% |
Dòng tiền tự do | 38,14 Tr | -1,56% |
Giới thiệu
Suny Cellular Communication was known as Scitex Corporation Ltd. until December 2005 and Scailex Corporation Ltd. until November 2016. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
198