Trang chủSNDR • NYSE
add
Schneider National Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,21 $
Mức chênh lệch một ngày
30,20 $ - 30,73 $
Phạm vi một năm
20,50 $ - 32,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T USD
Số lượng trung bình
592,84 N
Tỷ số P/E
48,37
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 170,10 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | 30,60 Tr | -14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,00 Tr | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,60 Tr | 101,57% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -0,12% |
Tổng nợ | 1,61 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,60 Tr | -14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,40 Tr | 12,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 Tr | 73,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,60 Tr | -155,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,80 Tr | 139,75% |
Dòng tiền tự do | 25,09 Tr | 125,95% |
Giới thiệu
Schneider National, Inc. is a provider of truckload, intermodal and logistics services. Schneider's services include regional, long-haul, expedited, dedicated, bulk, intermodal, brokerage, cross-dock logistics, pool point distribution, supply chain management, and port logistics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.300