Trang chủSNG • CVE
add
Silver Range Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,56 N | 1,66% |
Thu nhập ròng | -194,05 N | 28,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,58 N | 28,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,47 N | -90,49% |
Tổng tài sản | 9,63 Tr | -6,52% |
Tổng nợ | 94,62 N | -33,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,05 N | 28,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,23 N | 39,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,46 N | -124,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,13 N | 3.791,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,56 N | 65,27% |
Dòng tiền tự do | -147,89 N | -76,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web