Trang chủSNGNF • OTCMKTS
add
SingTel
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,39 T SGD
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 420,00 Tr | -10,66% |
Thu nhập ròng | -1,81 T | -444,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,53 | -459,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 758,42 Tr | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 46,68% |
Tổng tài sản | 46,20 T | -0,71% |
Tổng nợ | 21,23 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 T | -444,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Singapore Telecommunications Limited, commonly known as Singtel, is a Singaporean telecommunications conglomerate, the country's principal fixed-line operator and one of the four major mobile network operators operating in the country. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1879
Trang web
Nhân viên
24.112