Trang chủSNNAF • OTCMKTS
add
Sienna Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
MSFT
2,07%
1,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 183,13 N | -36,24% |
Thu nhập ròng | -204,95 N | 29,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,35 N | -20,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,25 N | -69,92% |
Tổng tài sản | 2,89 Tr | -21,86% |
Tổng nợ | 71,10 N | -37,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,95 N | 29,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,32 N | -143,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,60 N | 43,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -599,93 N | -125,22% |
Dòng tiền tự do | -218,64 N | 20,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4