Trang chủSNT • NASDAQ
add
Senstar Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,69 Tr USD
Số lượng trung bình
44,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,51 Tr | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | -14,53% |
Thu nhập ròng | -746,00 N | 60,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,93 | 65,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,25 N | 111,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.826,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 Tr | 6,68% |
Tổng tài sản | 47,97 Tr | -3,55% |
Tổng nợ | 12,20 Tr | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,00 N | 60,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136